Có 2 kết quả:

叨唠 dāo lao ㄉㄠ 叨嘮 dāo lao ㄉㄠ

1/2

dāo lao ㄉㄠ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be chattersome
(2) to talk on and on without stopping
(3) to nag

Bình luận 0

dāo lao ㄉㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be chattersome
(2) to talk on and on without stopping
(3) to nag

Bình luận 0